Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷家
長家 ながや
nhà chung cư.
家長 かちょう
gia trưởng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家長権 かちょうけん
tộc trưởng ngay
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
一家の長 いっかのちょう いっかのなが
cái đầu (của) một gia đình,họ