Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷川公之
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).