Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川千鳥 かわちどり
chim choi choi bên bờ sông
千卒長 せんそつちょう
đội trưởng (của) một nghìn
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa