Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷川季子
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
季子 きし としこ
trẻ em cuối cùng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
長子 ちょうし えこ
con trai lớn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.