Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷川閑史
長閑 のどか
thanh bình; yên tĩnh
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
長閑さ のどかさ
sự thanh bình; sự điềm tĩnh; sự yên tĩnh
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長閑やか のどかやか
yên tĩnh,bình yên,điềm tĩnh,hòa bình
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay