Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香料 こうりょう
hương liệu.
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
着香料 ちゃっこーりょー
chất tạo thêm mùi thơm cho thực phẩm
無香料 むこうりょう
không mùi
香味料 こうみりょう
cho gia vị vào
香辛料 こうしんりょう
gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương