Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷部慶治
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
慶長 けいちょう
thời Keichou (27/10/1596-13/7/1615)
長治 ちょうじ
thời Chouji (10/02/1104-09/04/1106)
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp