Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷部銀次
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長銀 ちょうぎん
ngân hàng Tín dụng Dài hạn Nhật Bản
次長 じちょう
thứ trưởng.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
長信銀 ちょうしんぎん
ngân hàng tín dụng dài hạn
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ