Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痩躯 そうく
nghiêng (hình)
長躯 ちょうく ちょうむくろ
vóc dáng cao
痩身 そうしん
cơ thể mảnh mai, dáng người thon thả
痩身グッズ そうしんグッズ
hàng dành riêng cho người gầy
長身 ちょうしん
tầm vóc cao lớn; dáng cao
身長 しんちょう
chiều cao; vóc người
躯 く むくろ
xác chết, thi hài
身長計 しんちょうけい
Thước đo chiều cao