身長
しんちょう「THÂN TRƯỜNG」
Chiều cao cơ thể
☆ Danh từ
Chiều cao; vóc người
身長順
に
男
の
子
を
並
べる。
Xếp hạng các chàng trai theo chiều cao của họ.
Tầm vóc.

Từ đồng nghĩa của 身長
noun
身長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身長
身長計 しんちょうけい
Thước đo chiều cao
平均身長 へいきんしんちょう
chiều cao trung bình
低身長症 ていしんちょうしょう
chứng thấp lùn
Mulibrey低身長症 Mulibreyてーしんちょーしょー
Mulibrey Nanism
身長の低い人 しんちょうのひくいひと
người lùn, người thấp
長身 ちょうしん
tầm vóc cao lớn; dáng cao
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長身痩躯 ちょうしんそうく
dáng người cao gầy