Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長身 ちょうしん
tầm vóc cao lớn; dáng cao
身長 しんちょう
chiều cao; vóc người
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
波長計 はちょうけい
máy đo sóng
長身痩躯 ちょうしんそうく
dáng người cao gầy