身長計
しんちょうけい「THÂN TRƯỜNG KẾ」
☆ Danh từ
Thước đo chiều cao
身長計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身長計
長身 ちょうしん
tầm vóc cao lớn; dáng cao
身長 しんちょう
chiều cao; vóc người
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
波長計 はちょうけい
máy đo sóng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.