Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長野業盛
盛業 せいぎょう
xí nghiệp đang làm ăn thịnh vượng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
消長盛衰 しょうちょうせいすい
thịnh vượng và suy tàn; thăng trầm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may