Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長野県庁
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
林野庁 りんやちょう
Sở Lâm nghiệp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu