Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長野県西部地震
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi