Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長門三隅駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
駅長 えきちょう
trưởng ga
三柱門 みはしらもん
wicket (e.g. in cricket), castle, stumps
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng