Các từ liên quan tới 長電スイミングスクール
スイミングスクール スイミングスクール
trường dạy bơi
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện