長鳴き
ながなき「TRƯỜNG MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.

Bảng chia động từ của 長鳴き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長鳴きする/ながなきする |
Quá khứ (た) | 長鳴きした |
Phủ định (未然) | 長鳴きしない |
Lịch sự (丁寧) | 長鳴きします |
te (て) | 長鳴きして |
Khả năng (可能) | 長鳴きできる |
Thụ động (受身) | 長鳴きされる |
Sai khiến (使役) | 長鳴きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長鳴きすられる |
Điều kiện (条件) | 長鳴きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長鳴きしろ |
Ý chí (意向) | 長鳴きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長鳴きするな |
長鳴き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長鳴き
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
烏鳴き からすなき
tiếng quạ kêu; điềm không lành
鳴き砂 なきすな
cát hát (hiện tượng tự nhiên)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
鼠鳴き ねずみなき
tiếng kêu chít chít; tiếng chuột kêu chít chít; tiếng huýt sáo (để thu hút sự chú ý của người khác)