Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長鳴鶏
鶏鳴 けいめい
tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy
長尾鶏 ながおどり ちょうびけい
gà đuôi dài.
尾長鶏 おながどり
con gà trống đuôi dài
鶏が鳴る にわとりがなる
gáy.
鶏鳴狗盗 けいめいくとう
người hay dùng đến những mánh khóe nhỏ nhặt, một người tầm cỡ nhỏ chỉ có thể dùng đến những mánh khóe nhỏ nhặt
長鳴き ながなき
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.