Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉める しめる
đóng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
目を閉める めをしめる
híp.
蓋を閉める ふたをしめる
đậy vung; đậy nắp.
門を閉める もんをしめる
gài cửa.
閉じ込める とじこめる
giam giữ
ドアを閉める どあをしめる
đóng cửa