Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門倉有希
希有 けう
hiếm có; khác thường
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有櫛動物門 ゆうしつどうぶつもん
sứa lược (là một ngành nhỏ cùng với ngành Ngành Thích ty bào hợp thành nhóm động vật ruột khoang trong động vật đối xứng tâm)
倉 くら
nhà kho; kho