Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門出駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門出 かどで しゅと
ngưỡng cửa cuộc đời
出門 しゅつもん でもん
sự ra ngoài, sự đi ra ngoài; cổng ra vào
門出茸 かどでたけ
nấm bản rộng, xòe tròn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
肛門出血 こうもんしゅっけつ
sự chảy máu hậu môn
門外不出 もんがいふしゅつ
không mang ra khỏi cửa được