Các từ liên quan tới 門前町 (瀬戸市)
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
瀬戸 せと
eo biển; kênh
門前成市 もんぜんせいし
tập trung nhiều người, đông như cái chợ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
門戸 もんこ
cái cửa
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)