Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門口正人
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
正門 せいもん
cổng chính.
門口 かどぐち
cửa cổng; cửa ra vào
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
門人 もんじん
học sinh; sinh viên; người theo
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
人口 じんこう
dân số; số dân