Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門静駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
門 もん かど
cổng.
静菌 せいきん
kìm khuẩn (Ức chế sự phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn)
静置 せいち
đứng im