門風
メンフォン「MÔN PHONG」
☆ Danh từ
Truyền thống gia đình
Đặc tính và phong tục riêng của thị tộc

門風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門風
門風牌 メンフォンパイ
gạch gió đông (trong mạt chược)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
東門 とうもん
cổng phía Đông.