Các từ liên quan tới 閃乱カグラ SHINOVI VERSUS -少女達の証明-
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
配達証明 はいたつしょうめい
giấy chứng nhận giao hàng
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
女達 おんなたち
phụ nữ; womenfolks
明証 めいしょう
bằng chứng