Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閃光少女
閃光 せんこう
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh; tia phản chiếu
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
閃光灯 せんこうとう
ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng vào ban đêm (phát ra một tia sáng duy nhất để chỉ cho tàu hoặc máy bay biết vị trí của đất liền, điểm nguy hiểm)
緑閃光 りょくせんこう
tia chớp lục
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
閃光電球 せんこうでんきゅう
bóng điện loé sáng
閃光感覚 せんこーかんかく
đom đóm mắt
閃光信号 せんこうしんごう
tín hiệu đèn nhấp nháy