高所恐怖症
こうしょきょうふしょう
☆ Danh từ
Bệnh sợ độ cao; sợ độ cao
あなたは
高所恐怖症
なら、どうしてこの
高
いところの
席
を
買
ったの?
Nếu anh bị bệnh sợ độ cao thì tại sao anh lại mua chỗ ngồi ở độ cao như thế này
私
はひどい
高所恐怖症
なんです
Tôi rất sợ độ cao
私
は
極度
の
高所恐怖症
なので、
遊園地
で
観覧車
に
乗
ることすらできない
Vì tôi cực kỳ sợ độ cao nên không dám lên xe tham quan trên khu vui chơi

高所恐怖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高所恐怖症
閉所恐怖症 へいしょきょうふしょう へいじょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
暗所恐怖症 あんしょきょうふしょう
hội chứng sợ bóng tối
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín
クモ恐怖症 クモきょうふしょう くもきょうふしょう
bệnh đau mắt hột
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
醜形恐怖症 しゅーけーきょーふしょー
mặc cảm ngoại hình
血液恐怖症 けつえききょうふしょう
chứng sợ máu