Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閉環メタセシス
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環 かん わ
vòng.
閉道 へーどー
đường đóng
閉眼 へいがん
ngủ
閉港 へいこう
Đóng cảng
閉創 へいそう
việc khâu vết mổ phẫu thuật (bằng chỉ khâu, v.v.)
閉体 へいたい
tập tin đóng