Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉端接続子 へいはじせつぞくこ
cút nối dây, đầu nối cánh điện
絶縁被覆付閉端接続子 ぜつえんひふくつきへいはじせつぞくこ
đầu nối kín có lớp cách điện
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
閉道 へーどー
đường đóng
閉眼 へいがん
ngủ
閉港 へいこう
Đóng cảng
閉創 へいそう
việc khâu vết mổ phẫu thuật (bằng chỉ khâu, v.v.)