閉鎖する
へいさ「BẾ TỎA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phong bế; phong tỏa
門
を
閉鎖
する
Phong bế cổng lớn .

Bảng chia động từ của 閉鎖する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉鎖する/へいさする |
Quá khứ (た) | 閉鎖した |
Phủ định (未然) | 閉鎖しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉鎖します |
te (て) | 閉鎖して |
Khả năng (可能) | 閉鎖できる |
Thụ động (受身) | 閉鎖される |
Sai khiến (使役) | 閉鎖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉鎖すられる |
Điều kiện (条件) | 閉鎖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉鎖しろ |
Ý chí (意向) | 閉鎖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉鎖するな |
閉鎖する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉鎖する
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
閉鎖式 へいさしき
mạch kín
閉鎖的 へいさてき
khép kín, đóng của không giao lưu
閉鎖式リブリーザー へいさしきリブリーザー
bộ tái tạo mạch kín
ストーマ閉鎖術 ストーマへーさじゅつ
phẫu thuật đóng túi khí stoma
閉鎖式ドレナージ へいさしきドレナージ
công trình tiêu kín
創閉鎖法 はじめへいさほう
phương pháp đóng miệng vết thương
政府閉鎖 せいふへいさ
sự đóng cửa chính phủ