Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
塾通い じゅくがよい
việc đi học thêm
誓いを立てている ちかいをたてている
để ở dưới là một lời thề
開いている実体 ひらいているじったい
thực thể mở
開いている要素 ひらいているようそ
phần tử mở
塾 じゅく
Lớp học thêm.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở