Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要を得ている
ようをえている
đạt được điểm mấu chốt quan trọng
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
要領を得ている ようりょうをえている
Trở thành vấn đề
要領を得る ようりょうをえる
đạt được điểm, đạt được dấu ấn
簡にして要を得る かんにしてようをえる
to be brief and to the point, to be succinct
妙を得ている みょうをえている
để (thì) (có) kỹ năng; để (thì) thông minh
漿を乞いて酒を得る しょうをこいてさけをうる
to get more than one requests, to beg for water and receive wine
簡にして要を得た
ngắn gọn; ngắn gọn
意を得る いをえる
hiểu ý
Đăng nhập để xem giải thích