開けゴマ
ひらけゴマ「KHAI」
☆ Cụm từ
Vừng ơi mở ra

開けゴマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開けゴマ
哆開 哆開
sự nẻ ra
vừng hay mè (danh pháp hai phần: Sesamum indicum; là một loại cây ra hoa thuộc chi Vừng (Sesamum), họ Vừng (Pedaliaceae))
vừng
ゴマ科 ゴマか
họ vừng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
変形ゴマ へんけいゴマ
cách trình bày bảng chuyên quyền
ゴマ属 ゴマぞく
chi sesamum (một chi có khoảng 20 loài trong họ thực vật có hoa vừng (pedaliaceae))