開け放す
あけはなす「KHAI PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để mở

Bảng chia động từ của 開け放す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開け放す/あけはなすす |
Quá khứ (た) | 開け放した |
Phủ định (未然) | 開け放さない |
Lịch sự (丁寧) | 開け放します |
te (て) | 開け放して |
Khả năng (可能) | 開け放せる |
Thụ động (受身) | 開け放される |
Sai khiến (使役) | 開け放させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開け放す |
Điều kiện (条件) | 開け放せば |
Mệnh lệnh (命令) | 開け放せ |
Ý chí (意向) | 開け放そう |
Cấm chỉ(禁止) | 開け放すな |