Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開封のユダヤ人
ユダヤ人 ユダヤじん
người Do thái, người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
開封 かいふう
thư không niêm phong; việc mở dấu niêm phong; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
哆開 哆開
sự nẻ ra
未開封 みかいふう
chưa bóc vỏ , chưa mở
開き封 ひらきふう
thư không niêm phong.
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
ユダヤ暦 ユダヤれき
lịch do thái
ユダヤ教 ユダヤきょう
đạo Do thái.