開山
かいさん「KHAI SAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thành lập một ngôi chùa (trên núi); người sáng lập

Từ đồng nghĩa của 開山
noun
Bảng chia động từ của 開山
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開山する/かいさんする |
Quá khứ (た) | 開山した |
Phủ định (未然) | 開山しない |
Lịch sự (丁寧) | 開山します |
te (て) | 開山して |
Khả năng (可能) | 開山できる |
Thụ động (受身) | 開山される |
Sai khiến (使役) | 開山させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開山すられる |
Điều kiện (条件) | 開山すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開山しろ |
Ý chí (意向) | 開山しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開山するな |