Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一巻 だいいっかん
tập đầu tiên
開巻 かいかん
khai quyển; bắt đầu giở sách ra; phần mở đầu sách
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
哆開 哆開
sự nẻ ra
一巻 いっかん ひとまき いちまき いちかん
một quyển (sách); một tập (sách)
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat