開巻
かいかん「KHAI QUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khai quyển; bắt đầu giở sách ra; phần mở đầu sách

Bảng chia động từ của 開巻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開巻する/かいかんする |
Quá khứ (た) | 開巻した |
Phủ định (未然) | 開巻しない |
Lịch sự (丁寧) | 開巻します |
te (て) | 開巻して |
Khả năng (可能) | 開巻できる |
Thụ động (受身) | 開巻される |
Sai khiến (使役) | 開巻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開巻すられる |
Điều kiện (条件) | 開巻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開巻しろ |
Ý chí (意向) | 開巻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開巻するな |
開巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開巻
開巻劈頭 かいかんへきとう
ở phần đầu của cuốn sách, đầu câu chuyện lời nói đầu, đầu câu chuyện
開巻第一 かいかんだいいち
ngay từ đầu cuốn sách, mở đầu cuốn sách
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
巻 まき かん
cuộn.