Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開幕 かいまく
khai mạc
幕開け まくあけ
(sân khấu) sự mở màn; sự bắt đầu, sự mở đầu
開幕戦 かいまくせん
việc mở chơi;(dạn dày) người mở
哆開 哆開
sự nẻ ra
幕が開く まくがあく
mở màn và bắt đầu biểu diễn (kịch,...)
開幕する かいまくする
mở màn.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở