開店休業
かいてんきゅうぎょう「KHAI ĐIẾM HƯU NGHIỆP」
☆ Danh từ
Việc mở ra kinh doanh nhưng vì không có khách hàng nên phải ngừng kinh doanh

開店休業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開店休業
開店 かいてん
sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng
休業 きゅうぎょう
sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
哆開 哆開
sự nẻ ra
店開き みせびらき
sự bắt đầu kinh doanh
開業 かいぎょう
bắt đầu kinh doanh; bắt đầu sự nghiệp; khởi nghiệp; bắt đầu hành nghề
休業中 きゅうぎょうちゅう
Đóng cửa, nghỉ làm
休業日 きゅうぎょうび
kỳ nghỉ doanh nghiệp
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng