開度
かいど「KHAI ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự phân kỳ, sự rẽ ra
Sự chệch

開度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開度
哆開 哆開
sự nẻ ra
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS