開所
かいしょ「KHAI SỞ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở một doanh nghiệp mới

Bảng chia động từ của 開所
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開所する/かいしょする |
Quá khứ (た) | 開所した |
Phủ định (未然) | 開所しない |
Lịch sự (丁寧) | 開所します |
te (て) | 開所して |
Khả năng (可能) | 開所できる |
Thụ động (受身) | 開所される |
Sai khiến (使役) | 開所させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開所すられる |
Điều kiện (条件) | 開所すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開所しろ |
Ý chí (意向) | 開所しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開所するな |
開所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開所
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
開成所 かいせいじょ
viện giáo dục và nghiên cứu về các nghiên cứu phương Tây của Mạc phủ Edo
開票所 かいひょうじょ かいひょうしょ
chỗ đếm lá phiếu (gói hàng)
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).