開放地区
かいほうちく「KHAI PHÓNG ĐỊA KHU」
Vùng giải phóng.

開放地区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開放地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
哆開 哆開
sự nẻ ra
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.