Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開放性
かいほうせい
tính cởi mở
開放性結核 かいほうせいけっかく
bệnh lao dễ lây nhiễm qua người khác
哆開 哆開
sự nẻ ra
開放的性格 かいほうてきせいかく
Tính cách cởi mở
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
「KHAI PHÓNG TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích