開放血管系
かいほうけっかんけい
☆ Danh từ
Hệ thống mạch máu mở

開放血管系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開放血管系
心血管系 しんけっかんけい
hệ tim mạch
微小血管系 びしょうけっかんけい
hệ thống vi mạch
血管系外傷 けっかんけいがいしょう
chấn thương mạch máu, vết thương mạch máu
血管運動系 けっかんうんどーけー
hệ thống mạch máu
心臓血管系 しんぞうけっかんけい
hệ tim mạch
血管開存性 けっかんかいぞんせー
bệnh lý mạch máu
心臓血管系デコンディショニング しんぞうけっかんけいデコンディショニング
suy giảm chức năng tim mạch
放血 ほーけつ
sự trích máu