Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座席 ざせき
chỗ ngồi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座席表 ざせきひょう
sơ đồ chỗ ngồi.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車座 くるまざ
ngồi vòng tròn
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
哆開 哆開
sự nẻ ra