Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨汁 ぼくじゅう
mực Tàu.
墨汁嚢 ぼくじゅうのう
túi mực, túi mật (ở cá)
哆開 哆開
sự nẻ ra
開明 かいめい
Sự làm sáng tỏ, sự khai sáng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở