開札
かいさつ「KHAI TRÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mở thầu
開札
の
際
、
入札者
たちは
緊張
した
面持
ちで
結果
を
待
っていました。
Tại thời điểm mở thầu, các nhà thầu đã chờ đợi kết quả với vẻ mặt căng thẳng.

Bảng chia động từ của 開札
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開札する/かいさつする |
Quá khứ (た) | 開札した |
Phủ định (未然) | 開札しない |
Lịch sự (丁寧) | 開札します |
te (て) | 開札して |
Khả năng (可能) | 開札できる |
Thụ động (受身) | 開札される |
Sai khiến (使役) | 開札させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開札すられる |
Điều kiện (条件) | 開札すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開札しろ |
Ý chí (意向) | 開札しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開札するな |
開札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開札
哆開 哆開
sự nẻ ra
公開入札 こうかいにゅうさつ
sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
組札 くみふだ
suit (of cards)
素札 すふだ
useless card (in karuta), worthless card
神札 しんさつ ふだ
bùa hộ mệnh; bùa thần; thần phù (loại bùa hộ mệnh, trừ tà và cả những loại bùa mê được làm / bán tại những đền thờ ở Nhật Bản)