公開入札
こうかいにゅうさつ「CÔNG KHAI NHẬP TRÁT」
☆ Danh từ
Sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai
一般公開入札
Đấu thầu công khai chung
公開入札制度
Chế độ (cơ chế) đấu thầu công khai (đấu thầu mở)
早期
に
公開入札システム
に
取
り
替
える
Sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu thầu công khai, cơ chế đấu thầu mở) .
